Kết quả tra cứu mẫu câu của 話せる
彼
は
話
す
時冗談
めいた
話
をする。
Bất cứ khi nào anh ấy nói điều gì đó, nó có vẻ như (/ cho vẻ ngoài của điều đó) anh ấynói đùa.
もう
電話
するな。
Đừng gọi cho tôi nữa.
毎晩電話
するよ。
Tôi sẽ gọi cho bạn mỗi đêm.
後
で
電話
するよ。
Tôi sẽ gọi cho bạn sau.