Kết quả tra cứu mẫu câu của 詳細
詳細流
れ
図
Biểu đồ chu trình chi tiết .
詳細
は
後述
する
Phần chi tiết sẽ được đề cập sau đây (nhắc đến sau đây)
詳細
な
会議事項
Chương trình nghị sự chi tiết
詳細
は
付録
を
参照
Chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục