Kết quả tra cứu mẫu câu của 誉
名誉
にかかわる
問題
なので、
彼
は
怒
った。
Anh ta tức giận vì danh dự của anh ta đang bị đe dọa.
名誉
にかけても
君
との
約束
を
守
ります。
Tôi xin lấy danh dự ra thề rằng tôi sẽ giữ lời hứa với cậu.
彼
を
誉
める
者
など
誰
もいない。
Không ai ca ngợi anh ta bao giờ.
彼
の
誉
め
言葉
に
彼女
の
頬
が
赤
くなりだした。
Cô đỏ mặt khi anh khen cô.