Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 認可
認可
にんか
を
受
う
けた
証券取引所
しょうけんとりひきしょ
Sở giao dịch chứng khoán được cấp phép
無認可施設
むにんかしせつ
で
病死
びょうし
する
Chết vì bệnh tại một cơ sở bệnh viện không được phép hoạt động
音律認可
おんりつにんか
Chấp nhận vần luật
内務省認可学校
ないむしょうにんかがっこう
Trường được bộ nội vụ cấp phép
Xem thêm