Kết quả tra cứu mẫu câu của 認知度
〜の
認知度
を
高
めるための
広告キャンペーン
を
展開
する
Triển khai chiến dịch quảng cáo nhằm nâng cao mức độ nhận thức của ~
効果的
な
マーケティングコミュニケーション
によって、
商品
の
認知度
が
向上
した。
Nhờ truyền thông tiếp thị hiệu quả, độ nhận diện của sản phẩm đã tăng lên.
インテグレーテッドマーケティング戦略
を
採用
することで、
ブランド
の
認知度
を
高
めることができます。
Bằng cách áp dụng chiến lược tiếp thị tổng hợp, chúng ta có thể nâng cao nhận thức về thương hiệu.