Kết quả tra cứu mẫu câu của 認識する
客観的
な
世界
を
認識
する
Nhận thức thế giới khách quan
〜は
適切
であると
認識
する
Thừa nhận sự phù hợp/thích đáng của ...
キーボード
からの
入力
を
認識
する
Nhận biết được các tín hiệu nhập từ bàn phím
政治
における
宣伝活動
の
重要性
を
認識
する。
Đánh giá cao tầm quan trọng của tuyên truyền trong chính trị.