Kết quả tra cứu mẫu câu của 誓約
私
は
夫
である
ドン・ホセ
に
誓
った
婚姻
の
誓約
を
破
ったのです。
Tôi đã phá vỡ lời thề hôn nhân mà tôi đã thề với Don Jose, chồng tôi.
結婚生活
がうまく
行
っていない
方
は
結婚式
の
時
におごそかに
神
の
前
に
誓
った、
夫婦
の
誓約
を
思
い
出
してみましょう。
Và đối với những người có cuộc sống hôn nhân không suôn sẻ, chúng ta hãy nhớgiao ước hôn nhân tuyên thệ long trọng trước Thiên Chúa trong lễ cưới.