Kết quả tra cứu mẫu câu của 誕生パーティー
誕生パーティー
には
予想以上
の
人
たちが
来
ていた。
Có nhiều người có mặt trong bữa tiệc sinh nhật hơn dự kiến.
彼
の
誕生パーティー
は
明日
3
時
に
開
かれる
予定
です。
Bữa tiệc sinh nhật của anh ấy sẽ được tổ chức vào lúc ba giờ ngày mai.
トム
の
誕生パーティー
を
開
く
予定
だ。
Chúng tôi dự định tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho Tom.
彼女
は
誕生パーティー
に
私達
を
呼
んだ。
Cô ấy mời chúng tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.