Kết quả tra cứu mẫu câu của 誘拐事件
誘拐事件
に
見
せかけた
狂言
を
演
じる
Chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện bắt cóc trẻ em .
誰
かが
幼児誘拐事件
をおこしたと
聞
くたびに
僕
は
腹
がたつんだ。
Nghe tin người ta bắt cóc trẻ nhỏ khiến tôi sôi máu.
その
事件
を
身代金目的誘拐事件
と
断定
し
捜査
を
開始
する
Bắt đầu mở cuộc điều tra cho rằng đó là một vụ bắt cóc tống tiền. .