Kết quả tra cứu mẫu câu của 誠に
誠
に、
誠
に、あなたに
告
げます。
Tôi nói cho bạn biết sự thật.
誠
に
申
し
訳
ありません。
我
が
社
どもの
間違
いです。
Thành thực xin lỗi, đây chính là sai sót của công ty chúng tôi.
ご
親切誠
にありがとうございます。
Cảm ơn vì lòng tốt của bạn.
親
として
誠
に
情
けない
状態
にありました。
Là một bậc cha mẹ, tôi đã ở trong tình trạng thực sự đáng thương.