Kết quả tra cứu mẫu câu của 誠実
誠実
な
者
は
賢明
である
Người thành thật là người khôn ngoan
誠実
さの
痛
みを
和
らげる。
Làm dịu nỗi đau của việc chân thành.
誠実
さほど
重要
なものはない。
Không có gì quan trọng hơn sự chân thành.
誠実
さだけが
彼
の
取
り
柄
だね。
Tất cả những gì anh ấy dành cho anh ấy là độ tin cậy của anh ấy.