Kết quả tra cứu mẫu câu của 誠実な
誠実
な
者
は
賢明
である
Người thành thật là người khôn ngoan
不誠実
な
友人
を
見切
る
Bỏ qua cho bạn thân
君
が
誠実
なのは
疑
う
余地
もないよ。
Tôi không một chút nghi ngờ sự trung thực của bạn.
彼
が
誠実
なことは
私
が
責任
を
持
ちます。
Tôi xác nhận cho sự chân thành của anh ấy.