Kết quả tra cứu mẫu câu của 誠心
彼
は
誠心誠意
、
彼女
に
尽
くした。
Anh hết lòng vì cô.
この
国
に
対
する
私
の
忠誠心
は
決
して
揺
るがなかった。
Niềm tin của tôi vào đất nước này không bao giờ bị lung lay.
(
人
)が
栄誉
を
得
るに
至
った
忠誠心
Lòng trung thành mang lại cho ta danh vọng.