Kết quả tra cứu mẫu câu của 誠意
誠意
が
表
れる
Biểu hiện sự chân thành
誠意
を
披瀝
する
Bộc lộ thành ý .
誠意
をもって
彼
と
接触
しましょう。
Chúng ta hãy tiếp xúc với anh ấy bằng thành ý.
彼
に
誠意
のあることは
認
める。
Tôi thừa nhận rằng anh ấy chân thành.