Kết quả tra cứu mẫu câu của 誤りを犯す
誤
りを
犯
すのは
避
けがたい
Phạm sai lầm là không thể tránh khỏi
そんな
誤
りを
犯
すなんてあなたはおろかなんだ。
Thật là ngu ngốc đối với bạn khi phạm một sai lầm như vậy.
私
たちの
誰
もが
誤
りを
犯
す。
Tất cả chúng ta đều phạm sai lầm.
あえて
言
いますが、もし
我々
がそんなことをすれば
大変
な
誤
りを
犯
すことになると
私
は
思
います。
Trước nguy cơ thò cổ ra ngoài, tôi nghĩ rằng nếu chúng ta làm điều đó, chúng ta đang làmmột sai lầm lớn, lớn.