Kết quả tra cứu mẫu câu của 説明する
説明
する
時間
がありません。
Tôi không có thời gian để giải thích.
趣
を
説明
することはできない。
Chẳng có mùi vị gì cả.
好
みを
説明
するのは
不可能
だ。
Không thể tính đến thị hiếu.
好
みを
説明
する
事
はできない。
Chẳng có mùi vị gì cả.