Kết quả tra cứu mẫu câu của 読み上げる
私
がこの
本
を
読
み
上
げるのに
約
1
時間
かかった。
Tôi đã mất khoảng một giờ để đọc hết cuốn sách này.
詠歌
というのは
詩歌
を
読
み
上
げること、
又
は
歌
を
作
ること
Vịnh ca có nghĩa là đọc lên 1 bài thơ hoặc sáng tác 1 bài hát .
私
は
彼
らに
向
かってそれを
読
み
上
げる
以外
に
仕方
がなかった。
Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc đọc nó cho họ.