Kết quả tra cứu mẫu câu của 読書力
君
は
大変読書力
がある。
Đọc của bạn là rất nâng cao.
近年
、
中高生
の
読書力
の
低下
が
目立
つ。
Những năm gần đây, có một sự suy giảm rõ rệt trong khả năng đọc sách của học sinh trung học. .
彼
は
一目十行
の
読書力
を
持
っている。
Anh ấy có khả năng đọc sách rất nhanh.