Kết quả tra cứu mẫu câu của 誰一人
誰一人遅刻
しなかった。
Không một ai đến muộn.
誰一人彼
のような
男
を
尊敬
しなかった。
Không ai tôn trọng những người đàn ông như anh ta.
誰一人
としてその
街
には
見当
たらなかった。
Không một linh hồn nào được nhìn thấy trong thị trấn.
誰一人罪
を
犯
した
事
を
認
めようとはしなかった。
Không ai trong số họ thừa nhận mình là thủ phạm.