Kết quả tra cứu mẫu câu của 誰一人として
誰一人
としてその
街
には
見当
たらなかった。
Không một linh hồn nào được nhìn thấy trong thị trấn.
学生達
の
誰一人
として
定刻
に
遅刻
した
者
はいない。
Không một học sinh nào đến muộn.
彼
の
提案
に
誰一人
として
反対
できませんでした。
Không một ai có thể phản đối đề án của anh ấy.