Kết quả tra cứu mẫu câu của 課程
課程
を
修了
したらどうするつもりですか。
Sau khi hoàn thành khóa học, anh định làm gì?
教科課程
[
カリキュラム
]に
外国語
が
組
み
込
まれている
Tiếng nước ngoài được kèm vào trong chương trình giảng dạy .
修士課程
の
学生
を_
名夏期研修生
として
受
け
入
れる
Chấp nhận sinh viên đang tham gia khóa học thạc sĩ làm tu nghiệp sinh cho khóa học mùa hè
テレビ課程
Khóa đào tạo từ xa