Kết quả tra cứu mẫu câu của 調和
彼
は
調和
と
言
う
言葉
を
知
らない。
Anh chàng đó không biết nghĩa của từ hòa hợp.
〜との
調和
を
築
き
損
なう
Thất bại trong việc thiết lập hòa giải với ~ .
各色間
の
調和
に
欠
けているのでこの
絵
は
目立
つ。
Sự thiếu hài hòa giữa các màu khiến bức tranh này trở nên nổi bật.
この
建物
は
調和
を
欠
いている。
Cấu trúc thiếu sự hài hòa.