Kết quả tra cứu mẫu câu của 調査する
机上調査
する
Điều tra lý thuyết (trên giấy tờ)
全部調査
するには
時間
が
足
りなかったとのことだ。
Họ nói rằng không có đủ thời gian cho một cuộc điều tra đầy đủ.
それを
調査
するのは
退屈
で
飽
き
飽
きする
仕事
だ。
Công việc cần thiết để điều tra thật nhàm chán và mệt mỏi.
物価
を
調査
するために
委員会
が
設立
された。
Một ủy ban được thành lập để điều tra giá cả.