Kết quả tra cứu mẫu câu của 調査結果
調査結果
は
出来
ました、
プリント
だけすればいいというところです。
Kết quả của nghiên cứu đã sẵn sàng, tôi chỉ cần in chúng ra.
今回
の
調査結果
の
限
り、
次
の
選挙
で
野党
が
勝
つとは
思
えない。
Theo kết quả cuộc khảo sát lần này, khó mà cho rằng đảng đối lập sẽ chiến thắng ở kỳ bầu cử tiếp theo.
各項目
の
調査結果
はどのようなものでしたか?
Kết quả điều tra các hạng mục như thế nào rồi?
〜に
関
する
世論調査結果
Kết quả của cuộc điều tra công luận về vấn đề ~