Kết quả tra cứu mẫu câu của 調節する
虹彩
は
目
に
入
ってくる
光
の
量
を
調節
する
Tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt
アイリス
は
目
に
入
ってくる
光
の
量
を
調節
する
Mống mắt điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu vào mắt .
毎週日曜日
、たかしは
車
の
エンジン
を
調節
する。
Chủ nhật hàng tuần, Takashi thích điều chỉnh động cơ ô tô của mình.
エーエヌエス
は、
体
の
自動的
な
機能
を
調節
する
重要
な
役割
を
果
たしています。
Hệ thần kinh thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng tự động của cơ thể.