Kết quả tra cứu mẫu câu của 調達
現地調達率
を
上
げる
Nâng cao tỷ lệ nội địa hoá .
現地調達
によって、
輸送コスト
を
大幅
に
減
らすことができた。
Nhờ thu mua tại địa phương, chi phí vận chuyển đã được giảm đáng kể.
資金
を
調達
する。
Tôi gây quỹ.
軍資金
を
調達
する
Huy động vốn danh cho quân đội