Kết quả tra cứu mẫu câu của 請け合い
彼女
は
真実
とを
言
うこと
請
け
合
い。
Tôi cam đoan là cô ấy nói đúng sự thật.
この
時計
は
絶対
に
狂
わないこと
請
け
合
いだ。
Tôi đảm bảo là chiếc đồng hồ này chạy đúng.
こんどあの
人
のところに
行
くときは
花
を
持
って
行
くといい。よろこんでもらえること
請
け
合
いだよ。
Lần sau, nếu đến chỗ cô ấy nhớ mang theo hoa. Tôi cam đoan là cô ấy sẽ rất vui.