Kết quả tra cứu mẫu câu của 論理的
論理的
に
考
えるのが
苦手
。
Tôi không giỏi suy nghĩ logic.
彼
は
論理的
な
推論
で
議論
に
勝
つ。
Anh ta chiến thắng các lập luận của mình bằng cách lập luận hợp lý.
彼
は
論理的思考力
が
致命的
に
欠如
している。
Anh ta không có khả năng suy luận logic nào cả.
常
に
論理的
であると
時
には
人
に
嫌
われるかもしれない。
Luôn luôn logic đôi khi có thể bị người khác ghét.