Kết quả tra cứu mẫu câu của 謀
謀略
に
長
けた
政治家
だという
評判
である
Có danh tiếng là một nhà chính trị có sách lược lâu dài. .
権謀術数
を
用
いる
Sử dụng thủ đoạn gian trá .
陰謀
にかかわり
合
う
Dính líu vào một âm mưu
共謀
した
容疑
をかけられる
Bị nghi ngờ đã đồng loã