Kết quả tra cứu mẫu câu của 謙虚
謙虚
さの
欠如
Thiếu khiêm tốn
謙虚
さを
身
につける
Tạo cho mình thái độ khiêm nhường (khiêm tốn)
謙虚
さを
身
につけて。
Học tính khiêm tốn.
謙虚
さを
身
につけたら、あなたはもっといい
人
になるであろう。
Bạn sẽ là một người tốt hơn nếu bạn học được sự khiêm tốn.