Kết quả tra cứu mẫu câu của 講演する
彼
は
講演
するため
ホール
に
行
った。
Anh ta đi đến hội trường để đưa ra một địa chỉ.
彼
が
講演
するとあっては、
何
とかして
聞
きに
行
かねばならない。
Nếu anh ta diễn thuyết thì phải cố gắng đi nghe.
私
は
今夜講演
する
予定
だ。
Tôi sẽ nói chuyện tối nay.
有名作家
が、うちの
大学
の
学園祭
で
講演
することになっている
Một tác giả lớn sẽ đến diễn thuyết tại ngày hội trường tôi