Kết quả tra cứu mẫu câu của 講釈
辻講釈
の
芸人
たちは、
観客
を
惹
きつけるために
面白
い
話
をたくさん
用意
しています。
Các nghệ sĩ kể chuyện bên đường chuẩn bị nhiều câu chuyện thú vị để thu hút khán giả.
英語講釈
Giảng viên tiếng anh
その
講釈
はあまりにも
退屈
で、もうちょっとで
居眠
りをするところだった
Bài thuyết trình đó chán đến mức tôi đã suýt ngủ gật.
彼
は
大学
の
講釈
だった
Ông ấy từng là giảng viên đại học