Kết quả tra cứu mẫu câu của 謝礼
君
は
彼
に
謝礼
をすると
言
った。
Bạn đã nói với anh ấy rằng anh ấy nên có một phần thưởng.
その
弁護士
の
謝礼
はとても
高
かった。
Phí luật sư rất cao.
その
弁護士
への
謝礼
はとても
高
かった。
Phí luật sư rất cao.
この
契約
が
成立
した
場合
には
謝礼
をさしあげます。
Trường hợp kí được hợp đồng, chúng tôi sẽ hậu tạ anh.