Kết quả tra cứu mẫu câu của 謹聴
謹聴
する
Chăm chú lắng nghe .
聴衆
は
謹聴
の
姿勢
で
立
っていた。
Những người nghe đứng với thái độ chăm chú.
すべての
聴衆
は
宇宙飛行士
の
話
を
謹聴
した
Tất cả mọi người chăm chú lắng nghe buổi nói chuyện của phi hành gia .