Kết quả tra cứu mẫu câu của 警報機
警報機
が
鳴
っているときは
絶対
に
踏
み
切
りを
渡
らないでください。
Đừng đi lên đường băng qua đường khi chuông báo thức đang reo.
突然火災警報機
が
鳴
った。
Đột nhiên, chuông báo cháy vang lên.
強盗
(
泥棒
)が
入
ったとき(
場合
)は、すぐに(
直
ちに)
警報機
が
鳴
りだす
(trường hợp) có cướp (kẻ trộm) thì máy báo động sẽ kêu lên (ngay lập tức)