Kết quả tra cứu mẫu câu của 警護
城郭警護
Bảo vệ thành .
大統領
の
警護
のために(
特務任務
で)
派遣
される
Được giao nhiệm vụ đặc biệt là bảo vệ tổng thống .
その
ビル
を
警護
している
武装警官
Cảnh sát trang bị bằng những tấm lá chắn
その
ビル
を
警護
している
機動隊
Đội cơ động bảo vệ tòa nhà đó .