Kết quả tra cứu mẫu câu của 議長
議長応接室
Phòng (tiếp) khách của chủ tịch
議長
は
静粛
を
命
じた。
Chủ tọa ra lệnh im lặng.
議長
は
突然辞職
した。
Chủ tịch bất ngờ từ chức.
議長
は
会議
で
重要
な
案
を
提出
した。
Chủ tọa đưa ra một kế hoạch quan trọng tại cuộc họp.