Kết quả tra cứu mẫu câu của 譲り渡す
席
を
譲
り
渡
す
Nhường chỗ ngồi .
(
所有物等
)を
譲
り
渡
す
Bàn giao (vật sở hữu)
ジョーンズ氏
は
年
をとったら
事業
を
息子
に
譲
り
渡
すつもりだ。
Khi ông Jones về già, ông sẽ giao lại công việc kinh doanh của mình cho con trai.