Kết quả tra cứu mẫu câu của 谷間
その
谷間
には
川
が
流
れている。
Con sông chảy qua thung lũng.
私
は
谷間
を
見下
ろす
部屋
が
好
きだった。
Tôi thích căn phòng nhìn ra thung lũng.
夕暮
れが
谷間
に
迫
っていた。
Buổi tối đã khép lại trên thung lũng.
彼
の
目
は
谷間
の
湖上
をずっとさまよった。
Mắt anh đảo qua hồ trong thung lũng.