Kết quả tra cứu mẫu câu của 豪雪
豪雪地帯
Khu vực phủ đầy tuyết rơi .
豪雪
のおかげでその
列車
は3
時間遅
れた。
Tuyết rơi dày khiến chuyến tàu bị hoãn trong vài giờ.
その
豪雪
のため、
私
たちの
列車
は
定刻
に
発車
できなかった。
Tuyết rơi dày khiến đoàn tàu của chúng tôi không thể khởi hành đúng giờ.
列車
は
豪雪
のために2
時間遅
れた。
Chuyến tàu bị hoãn trong hai giờ vì tuyết rơi dày đặc.