Kết quả tra cứu mẫu câu của 貞
貞淑
な
妻
Người vợ hiền thục .
貞操
を
守
る
Bảo vệ tiết tháo .
貞節
な
女性
と
結婚
している
Kết hôn với phụ nữ còn trinh tiết .
貞子
は
西
に
沈
んでゆく
太陽
をみて、
メクラ
になった。
Sadako nhìn mặt trời lặn ở phía tây và bị mù.