Kết quả tra cứu mẫu câu của 負け犬
負
け
犬
になるわけにはいかない。
Tôi không thể chịu đựng được việc bị đánh.
私
は30
代未婚
の
愚
かな
負
け
犬女
です。
Tôi là một người giúp việc già ngu ngốc ở độ tuổi ba mươi.
私
のような
女
の
子
はあなたのような
負
け
犬
とは
デート
しないの。
Những đứa con gái như tôi sẽ không hẹn hò với kẻ thất bại như bạn đâu .
落
ちる
ナイフ
をつかもうとしたり、
負
け
犬
になった
友
を
救
おうとしてはいけない。
Không bao giờ được bắt con dao đang rơi hay nhờ cậy vào những cho người bạn đang bị thất trận.