Kết quả tra cứu mẫu câu của 財政危機
財政危機
に
直面
している
発展途上国
もある。
Một số nước đang phát triển đang phải đối mặt với khủng hoảng tài chính.
国家
は
財政危機
に
直面
している。
Nhà nước phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính.
その
国
は
財政危機
に
直面
している。
Đất nước đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính.
その
国
の
財政危機
が
一段
と
深刻化
していることの
裏付
け
Biểu hiện chứng tỏ cơn khủng hoảng tài chính của nước đó đã ngày một trầm trọng hơn