Kết quả tra cứu mẫu câu của 財政困難
市
は
財政困難
に
陥
っている。
Thành phố rơi vào khó khăn về tài chính. .
彼
らは
財政困難
に
苦
しんでいる。
Họ đang gặp khó khăn về tài chính.
ロシア
は
大変
な
財政困難
に
直面
している。
Nga đang gặp khó khăn lớn về tài chính.