Kết quả tra cứu mẫu câu của 財産がある
彼
は
財産
があるからといって
少
しも
幸福
でない。
Anh ta không ai hạnh phúc hơn vì sự giàu có của mình.
彼
は、
財産
があるにもかかわらず、あまり
幸
せではない。
Đối với tất cả của cải của mình, anh ta không hài lòng lắm.
あの
実業者
には
数十億円
の
財産
がある。
Thương gia đó có tài sản hàng tỷ yên.