Kết quả tra cứu mẫu câu của 貢
年貢米
Thuế nông nghiệp
年貢
を
納
める
Đi cống vật hàng năm .
年貢
の
納
めどきがきた.
Vận may của tôi đã đến.
〜への
貢献
に
対
し(
人
)が
女王陛下
より
叙勲
を
受
けたことを
知
る
~ đã nhận được huy chương do nữ hoàng ban tặng vì sự cống hiến cho ~ .