Kết quả tra cứu mẫu câu của 貢献する
地球社会
の
厚生
に
貢献
する
Đóng góp cho phúc lợi công cộng của toàn xã hội
経済・社会開発
に
大
きく
貢献
する
Cống hiến to lớn vào việc phát triển kinh tế xã hội
ロボット
は
必
ずや
世界
に
貢献
するでしょう。
Các robot chắc chắn sẽ đóng góp cho thế giới.
中立
の
国
がその
論争
の
解決
に
貢献
する
事
が
求
められていた。
Một quốc gia trung lập đã được yêu cầu giúp giải quyết tranh chấp.