Kết quả tra cứu mẫu câu của 貧乏くじ
貧乏
くじを
引
きたくない。
Tôi không muốn bị bỏ lại cầm cái túi.
僕
は
貧乏
くじをひいた。
Tôi đã nhận được ống hút ngắn.
貧乏人
はいつも
貧乏
くじを
引
く。
Người nghèo phải chịu mọi bất công
私
たちは
責任
を
取
る
羽目
に[
貧乏
くじを
引
くことに]なった。
Chúng tôi được giao nhiệm vụ bất đắc dĩ