Kết quả tra cứu mẫu câu của 貧困層
貧困層
を
直接支援
する
Viện trợ trực tiếp cho tầng lớp người nghèo
~と
貧困層
との
間
に
存在
する
ギャップ
を
埋
める
Xóa bỏ khoảng cách vẫn đang tồn tại giữa tầng lớp người nghèo với~
特権階級
のぜいたく
品
は
貧困層
の
涙
のたまもの。
Sự dễ chịu cho nhà giàu nhưng là nước mắt cho người nghèo .