Kết quả tra cứu mẫu câu của 貧窮
経済的貧窮
Nghèo nàn về kinh tế .
中産階級
の
貧窮
Sự nghèo khổ của giới trung lưu
大統領
は
国民
に
貧窮
や
病気
との
戦
いで
団結
するように
呼
びかけた。
Tổng thống kêu gọi người dân đoàn kết trong cuộc chiến chống đói nghèo và bệnh tật.